--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sổ mũi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sổ mũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ mũi
+
Have a running nose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ mũi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sổ mũi"
:
sao mai
sáu mươi
se môi
sổ mũi
sơ mi
sớm mai
sơn mài
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
sổ mũi
:
Have a running nose
+
hủy
:
to destroy; to cancel; to reverse
+
hiềm vì
:
But infortunatelyMuốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuấtI should have gone on holiday but unortunately there is some last minute businss
+
antichristian
:
chống đạo Cơ đốc
+
pardon
:
sự tha thứ, sự tha lỗito ask for pardon xin tha thứI beg your pardon xin lỗi; xin nhắc lại